Đồng Vuông Đặc-Đồng Vuông Đặc Hợp Kim
Đồng Vuông Đặc-Đồng Vuông Đặc Hợp Kim


Đồng Vuông Đặc-Đồng Vuông Đặc Hợp Kim
Chất Liệu : | C1020, C1100,C2600, C2700, C2800, C3602, C3604, C3712, C3771, C4622, C4641, C6782, C6783... |
Tiêu Chuẩn : | JIS/GB/DIN/EN/ISO/ASTM/... |
Kích Thước : | Độ cứng : 0, 1/4H, 1/2H, H, EH, SH Kích thước Độ dày : 0.10mm – 70mm Độ rộng : 10mm – 1000mm Chiều dài : tiêu chuẩn 1500 – 4000mm |
Xuất Xứ : | Đài Loan/ Ấn Độ/ EU/ Hàn Quốc/Nhật Bản /China/Malaysia/.... |
Công Dụng : | Đồng vuông đặc được Sử dụng trong trang trí, công nghiệp,điện, điện lạnh, điều hòa, dẫn khí ,nước ở nhiệt độ cao. |
Thành phần hoá học (%)
Alloy No.
|
Cu
|
Pb
|
Fe
|
Sn
|
Zn
|
Al
|
Mn
|
Ni
|
P
|
Other
|
C1020
|
99.96 min.
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C 1100
|
99.90 min.
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C 2200
|
89.0 – 91.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2300
|
84.0 – 86.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2400
|
78.5 – 81.5
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2680
|
64.0 to 68.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2720
|
62.0 – 64.0
|
0.07 max.
|
0.07 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089