Tấm Đồng Đỏ-Tấm Đồng Vàng-Đồng Tấm Hợp kim
Tấm Đồng Đỏ-Tấm Đồng Vàng-Đồng Tấm Hợp kim


Tấm Đồng Đỏ-Tấm Đồng Vàng-Đồng Tấm Hợp kim
Chất Liệu : | C1100/C1220/C2400/C2600/C2680/ C2700/C2800/C3601/C5191/C5210..... |
Tiêu Chuẩn : | JIS/GB/DIN/EN/ISO/ASTM....... |
Kích Thước : |
Độ dày : 0.10mm – 100mm
Độ rộng : 50mm – 1000mm Chiều dài : tiêu chuẩn 1500 – 2000mm đối với dạng tấm |
Xuất Xứ : | Đài Loan/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/TQ/Ấn Độ/EU/... |
Công Dụng : | Đồng băng-đồng tấm dùng trong các nhà xưởng chế tạo phục vụ gia công cơ khí, trang trí trong nội thất... kích thước và độ dầy cắt theo yêu cầu khách hàng... |
Thành phần hoá học (%)
Alloy No.
|
Cu
|
Pb
|
Fe
|
Sn
|
Zn
|
Al
|
Mn
|
Ni
|
P
|
Other
|
C1020
|
99.96 min.
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C 1100
|
99.90 min.
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C 2200
|
89.0 – 91.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2300
|
84.0 – 86.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2400
|
78.5 – 81.5
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2680
|
64.0 to 68.0
|
0.05 max.
|
0.05 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
C2720
|
62.0 – 64.0
|
0.07 max.
|
0.07 max.
|
-
|
Residual
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Độ cứng : 0, 1/4H, 1/2H, H, EH, SH
Kích thước
Độ dày : 0.10mm – 100mm
Độ rộng : 50mm – 1000mm
Kích thước
Độ dày : 0.10mm – 100mm
Độ rộng : 50mm – 1000mm
Chiều dài : tiêu chuẩn 1500 – 2000mm đối với dạng tấm
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089